Có 2 kết quả:
队尾 duì wěi ㄉㄨㄟˋ ㄨㄟˇ • 隊尾 duì wěi ㄉㄨㄟˋ ㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) back of the line
(2) last one in line
(2) last one in line
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) back of the line
(2) last one in line
(2) last one in line
Bình luận 0